NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT CẦN BIẾT VỀ ĐẤT NƯỚC NHẬT BẢN

  1. NHẬT BẢN – VỊ TRÍ ĐỊA LÝ.Điểm cực Đông: 24 độ 16 phút 59 giây Bắc, 153 độ 59 phút 11 giây Đông.
    Điểm cực Tây: 24 độ 26 phút 58 giây Bắc, 122 độ 56 phút 01 giây Đông.
    Điểm cực Bắc: 45 độ 33 phút 21 giây Bắc, 148 độ 45 phút 14 giây Đông.
    Điểm cực Nam: 20 độ 25 phút 31 giây Bắc, 136 độ 04 phút 11 giây Đông. 
     
  2. DIỆN TÍCH VÀ DÂN SỐ.
    1. Diện tích: 377.972 km².
    2. Dân số: Khoảng 126 triệu người. 
  3. TỈNH, THÀNH PHỐ.– Gồm 47 tỉnh, thuộc 9 vùng địa lý: Hokkaido, Tohoku, Kanto, Chubu, Kinki, Chugoku, Shikoku, Kyushu, và Okinawa.
    – Thủ đô: Tokyo. ( KANTO)
  4.  DANH SÁCH 47 TỈNH VÀ DÂN SỐ, DIỆN TÍCH CÁC TỈNH.
    Tỉnh thành     Kanji Diện tích Dân sô
    Aichi  愛知県 5.153,81 7.043.235
    Akita  秋田県 11.612,11 1.189.215
    Aomori  青森県 9.606,26 1.475.635
    Chiba  千葉県 5.156,15 5.926.349
    Ehime  愛媛県 5.676,44 1.493.126
    Fukui  福井県 4.188,76 828.960
    Fukuoka  福岡県 4.971,01 5.015.666
    Fukushima  福島県 13.782,54 2.126.998
    Gifu  岐阜県 10.598,18 2.107.687
    Gunma  群馬県 6.363,16 2.024.820
    Hiroshima  広島県 8.476,95 2.878.949
    Hokkaido  北海道 83.452,47 5.682.950
    Hyogo  兵庫県 8.392,42 5.550.742
    Ibaraki  茨城県 6.095,62 2.985.424
    Ishikawa  石川県 4.185,32 1.180.935
    Iwate  岩手県 15.278,51 1.416.198
    Kagawa  香川県 1.861,70 1.022.843
    Kagoshima  鹿児島 9.132,42 1.786.214
    Kanagawa  神奈川県 2.415,42 8.489.932
    Kochi  こち 7.104,70 813.980
    Kumamoto  熊本県 6.908,45 1.859.451
    Kyoto  京都 2.644.331 4.612,93
    Mie  三重県 5760,72 1.857.365
    Miyagi  宮城県 6.861,51 2.365.204
    Miyazaki  宮崎県  6.684,67 1.170.023
    Nagano  長野県 12.598,48 2.214.409
    Nagasaki  長崎県 4.092,80 1.516.536
    Nara  奈良県 3.691,09 1.442.862
    Niigata  新潟県 12.582,37 2.475.724
    Ōita  大分県 5.804,24 1.221.128
    Okayama  岡山県 7.008,63 1.950.656
    Okinawa  沖縄県 2.271,30 1.318.281
    Osaka  大阪 1.893,18 8.804.806
    Saga   佐賀県 2.439,23 876.664
    Saitama  埼玉県  3.767,09 6.938.004
    Shiga  滋賀県 4.017,36 1.342.811
    Shimane  島根県 6.707,32 761.499
    Shizuoka  静岡県 7.328,61 3.767.427
    Tochigi  栃木県 6.408,28 2.004.787
    Tokushima  徳島県  4.145,26 823.997
    Tokyo  東京 2.187,08 12.059.237
    Tottori  鳥取県 3.507,19 613.229
    Toyama  富山県 4.247,22 1.120.843
    Wakayama  和歌山県 4.725,55 1.069.839
    Yamagata  山形県 9.323,34 1.244.040
    Yamaguchi  山口県  6.110,76 1.528.107
    Yamanashi  山梨県 4.465,37 888.170

 

5. BẢN ĐỒ

bản đồ 47 tỉnh - thành phố nhật bản
bản đồ 47 tỉnh – thành phố nhật bản

Xem thêm bài viết:
Lễ hội hoa anh đào – Hà Nội
Dị ứng phấn hoa ở Nhật Bản

—–CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU—–

Website: Kỹ Sư Nhật Bản
FanpageCty XKLĐ Á Âu Nơi Kết Nối Thành Công
Hotline: 0983.349.226 – 0977.555.028

Đ/c: Tầng 9 – Toàn nhà Lotus – Số 02 Duy Tân – Dịch Vọng Hậu – Cầu Giấy – HN.

 

Tin Liên Quan